|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monstrueux
| [monstrueux] | | tính từ | | | quái dị, quái gở, kinh khủng | | | Laideur monstrueuse | | xấu kinh khủng | | | Idée monstrueuse | | ý quái gở | | | kinh khủng, khủng khiếp | | | Prix monstrueux | | giá đắt kinh khủng | | | Crime monstrueux | | tội ác khủng khiếp | | phản nghĩa Beau; normal | | | khổng lồ |
|
|
|
|