|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
montage
![](img/dict/02C013DD.png) | [montage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chuyển lên cao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bồng lên, sự dậy lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le montage du lait que l'on chauffe | | sự bồng lên của sữa khi người ta đun | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) sự lắp, sự ráp, sự lắp ráp | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Démontage, dislocation | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện ảnh) sự dựng phim | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) sự chia đan |
|
|
|
|