|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moucheter
![](img/dict/02C013DD.png) | [moucheter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điểm lấm chấm, vấy lấm chấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Habit que la boue a moucheté | | áo bị bùn vấy lấm chấm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bịt đầu ruồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moucheter un fleuret | | bịt đầu ruồi một thanh kiếm tập | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lốm đốm, lấm chấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fleurs qui mouchettent | | hoa lốm đốm |
|
|
|
|