Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouvementé


[mouvementé]
tính từ
gồ ghề
Terrain mouvementé
đám đất gồ ghề
phản nghĩa égal, plat
sôi nổi, đầy sóng gió
Récit mouvementé
chuyện kể sôi nổi
Vie mouvementée
cuộc đời (đầy) sóng gió
phản nghĩa Calme, paisible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.