|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nécessaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [nécessaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cần, cần thiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La respiration est nécessaire à la vie | | hô hấp là cần thiết cho sự sống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Condition nécessaire | | điều kiện cần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tất yếu, nhất thiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Résultat nécessaire | | kết quả tất yếu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái cần thiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer du nécessaire | | thiếu cái cần thiết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hộp đồ (dùng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nécessaire de couture | | hộp đồ khâu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) cái tất yếu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inutile, superflu; contingent, éventuel. |
|
|
|
|