|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
négliger
![](img/dict/02C013DD.png) | [négliger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cẩu thả; làm chểnh mảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Négliger ses devoirs | | chểnh mảng bổn phận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | coi thường, không chú ý đến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Négliger les conseils | | coi thường những lời khuyên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Négliger sa santé | | không chú ý đến sức khoẻ của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ qua, bỏ lỡ; bỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Négliger une occasion | | bỏ lỡ một dịp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Négliger les décimales | | bỏ không tính số lẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lơ là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Négliger ses amis | | lơ là bạn bè |
|
|
|
|