|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
négociation
![](img/dict/02C013DD.png) | [négociation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự điều đình, sự thương lượng, sự đàm phán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être en négociation avec qqn | | thương lượng với ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Négociations diplomatiques | | đàm phán ngoại giao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Table de négociations | | bàn đàm phán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thương nghiệp) sự chuyển dịch (thương phiếu...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự buôn bán |
|
|
|
|