|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
natalité
| [natalité] | | danh từ giống cái | | | tỉ lệ sinh đẻ (cũng) nói taux de natalité | | | Pays à forte natalité | | nước có tỉ lệ sinh đẻ cao | | | Baisse de natalité | | sự giảm tỉ lệ sinh đẻ | | | Politique de natalité | | chính sách để tăng tỉ lệ sinh đẻ |
|
|
|
|