|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
natif
![](img/dict/02C013DD.png) | [natif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bẩm sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vertu native | | đạo đức bẩm sinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Or natif | | vàng tự nhiên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sinh tại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Natif de Hanoï | | sinh tại Hà Nội | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người sinh tại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les natifs de Hanoï | | những người sinh tại Hà Nội |
|
|
|
|