Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
naturellement


[naturellement]
phó từ
vốn sẵn
Sol naturellement fertile
đất vốn sẵn màu mỡ
tự nhiên; dễ dàng
écrire naturellement
viết tự nhiên
đương nhiên, dĩ nhiên, tất niên
Naturellement il n'est pas venu
tất nhiên nó không đến
phản nghĩa Artificiellement, faussement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.