|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
neuvième
| [neuvième] | | tính từ | | | thứ chín | | | La neuvième page | | trang thứ chín | | | Le neuvième étage | | tầng thứ chín | | | Il est fini neuvième | | anh ta về đích thứ chín | | | le neuvième art | | | truyền hình | | danh từ | | | người thứ chín; cái thứ chín | | | Elle est la neuvième sur la liste | | cô ta là người thứ chín trong danh sách | | danh từ giống đực | | | phần chín | | | Quatre neuvièmes | | bốn phần chín | | danh từ giống cái | | | lớp chín | | | (âm nhạc) quãng chín |
|
|
|
|