|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
niche
![](img/dict/02C013DD.png) | [niche] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hốc tường (đế đặt tượng, kê giường...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cũi chó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chien de garde à la niche | | chó giữ nhà ở trong cũi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) trò chơi khăm, trò chơi xỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des niches à qqn | | chơi xỏ ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | niche écologique | | ![](img/dict/633CF640.png) | sinh cảnh |
|
|
|
|