|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
noble
![](img/dict/02C013DD.png) | [noble] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quý tộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sang noble | | dòng máu quý tộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) cao quý, cao thượng, thanh cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des actions nobles | | những hành động cao quý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentiments nobles | | những tình cảm cao quý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coeur noble | | tấm lòng cao thượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des traits nobles | | những nét thanh cao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Métal noble | | kim loại quý | | ![](img/dict/809C2811.png) | le noble art | | ![](img/dict/633CF640.png) | quyền anh | | ![](img/dict/809C2811.png) | parties nobles | | ![](img/dict/633CF640.png) | bộ óc; quả tim | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người quý tộc, nhà quý tộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Bas, commun, mesquin, vil. Familier. Bourgeois, roturier, vilain. |
|
|
|
|