|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nombril
![](img/dict/02C013DD.png) | [nombril] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être décolleté jusqu'au nombril | | mặc áo hở vai sâu đến tận rốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se prendre pour le nombril du monde | | (thân mật) tự coi là rốn của vũ trụ | | ![](img/dict/809C2811.png) | se regarder le nombril | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự coi mình là trung tâm |
|
|
|
|