|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
normal
![](img/dict/02C013DD.png) | [normal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình thường, thông thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | état normal | | trạng thái bình thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme normal | | người bình thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mener une vie normale | | sống một cuộc sống bình thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des conditions normales | | những điều kiện bình thường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) đương lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Solution normale | | dung dịch đương lượng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) trực giao | | ![](img/dict/809C2811.png) | école normale | | ![](img/dict/633CF640.png) | trường sư phạm |
|
|
|
|