|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nu
![](img/dict/02C013DD.png) | [nu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nuy (chữ cái Hy Lạp) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoả thân; tranh khoả thân; tượng khoả thân | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trần, trần truồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant nu | | đứa bé trần truồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tête nue | | đầu trần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les mains nues | | tay trần (không đeo găng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épée nue | | gươm tuốt trần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vérité toute nue | | sự thật trần truồng, sự thật không che đậy | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Couvert, déguisé, habillé, vêtu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trụi, trọc, rỗng không | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Colline nue | | đồi trọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre nu | | cây trụi lá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison nue | | nhà rỗng không (không có đồ đạc) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mộc mạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style nu | | lời văn mộc mạc | | ![](img/dict/809C2811.png) | à l'oeil nu | | ![](img/dict/633CF640.png) | bằng mắt thường | | ![](img/dict/809C2811.png) | à nu | | ![](img/dict/633CF640.png) | để trần | | ![](img/dict/809C2811.png) | à nu | | ![](img/dict/633CF640.png) | bóc trần, không che đậy, không tô vẽ | | ![](img/dict/809C2811.png) | crâne nu | | ![](img/dict/633CF640.png) | đầu hói | | ![](img/dict/809C2811.png) | nu comme un ver (comme la main) | | ![](img/dict/633CF640.png) | trần như nhộng | | ![](img/dict/809C2811.png) | se mettre nu | | ![](img/dict/633CF640.png) | cởi quần áo |
|
|
|
|