|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nucléaire
 | [nucléaire] |  | tính từ | |  | thuộc nhân (tế bào); thuộc hạt nhân (nguyên tử) | |  | Membrane nucléaire | | màng nhân (tế bào) | |  | Réaction nucléaire | | phản ứng hạt nhân | |  | Energie nucléaire | | năng lượng hạt nhân | |  | Guerre nucléaire | | chiến tranh hạt nhân | |  | Armes nucléaires | | vũ khí hạt nhân | |  | Des puissances nucléaires | | các cường quốc về hạt nhân |
|
|
|
|