|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nudité
![](img/dict/02C013DD.png) | [nudité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trần truồng, sự khoả thân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, nghệ thuật) người khoả thân; tranh khoả thân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trơ trụi, sự trơ trọc, sự rỗng không | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nudité d'un mur | | bức tường trơ trụi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mộc mạc (của lời văn...) |
|
|
|
|