|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obédience
| [obédience] | | danh từ giống cái | | | (tôn giáo) sự tuân lệnh | | | (tôn giáo) phép chuyển tu viện | | | (văn học) sự tuân theo, sự phục tùng | | | Une obédience absolue | | sự phục tùng tuyệt đối | | phản nghĩa Indépendance. |
|
|
|
|