|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
objection
![](img/dict/02C013DD.png) | [objection] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ý kiến bác bỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire une objection à un raisonnement | | bác bỏ một lập luận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répondre une objection | | đáp lại một ý kiến bác bỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lý lẽ bác bỏ | | ![](img/dict/809C2811.png) | objection de conscience | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự từ chối cầm súng vì thấy trái lương tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Approbation. |
|
|
|
|