Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oblitérer


[oblitérer]
ngoại động từ
xoá mờ
Le temps a oblitéré cette inscription
thời gian đã xoá mờ câu khắc này
đóng dấu hủy
Oblitérer un timbre
đóng dấu huỷ tem
(y học) làm tắc
Oblitérer une artère
làm tắc một động mạch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.