|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oblitérer
| [oblitérer] | | ngoại động từ | | | xoá mờ | | | Le temps a oblitéré cette inscription | | thời gian đã xoá mờ câu khắc này | | | đóng dấu hủy | | | Oblitérer un timbre | | đóng dấu huỷ tem | | | (y học) làm tắc | | | Oblitérer une artère | | làm tắc một động mạch |
|
|
|
|