|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obstacle
![](img/dict/02C013DD.png) | [obstacle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vật chướng ngại, vật cản, trở ngại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contourner un obstacle | | đi vòng qua vật chướng ngại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Franchir un obstacle | | vượt qua một chướng ngại vật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sans obstacle | | không trở ngại gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire obstacle à | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngăn cản, cản trở | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aide. |
|
|
|
|