Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
omettre


[omettre]
ngoại động từ
bỏ sót, bỏ quên
Omettre une formalité
bỏ sót một thủ tục
N'omettre aucun détail
không bỏ sót bất cứ chi tiết nào
Omettre quelqu'un dans une liste
bỏ sót ai trong một danh sách
Omettre de faire qqch
quên không làm việc gì
phản nghĩa Mentionner, penserà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.