|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
onduler
![](img/dict/02C013DD.png) | [onduler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lượn sóng, nhấp nhô; rập rình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Champ de riz mûr qui ondule | | cánh đồng lúa chín nhấp nhô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cheveux qui ondulent naturellement | | tóc lượn sóng tự nhiên | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | uốn tóc làn sóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Onduler les cheveux | | uốn tóc làn sóng |
|
|
|
|