|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opérateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [opérateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người điều khiển, người thao tác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người quay phim (cũng) opérateur de prises de vue | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ thao tác (trong máy tính) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) toán tử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ, (y học)) thủ thuật viên |
|
|
|
|