|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opium
![](img/dict/02C013DD.png) | [opium] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuốc phiện, nha phiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fumer de l'opium | | hút thuốc phiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pipe à opium | | tẩu hút thuốc phiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fumerie d'opium | | tiệm hút thuốc phiện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) cái ru ngủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La religion est l'opium du peuple | | tôn giáo là cái ru ngủ dân chúng |
|
|
|
|