![](img/dict/02C013DD.png) | [or] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un objet en or |
| một đồ bằng vàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bijoux d'or |
| đồ nữ trang bằng vàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dent en or |
| răng giả bằng vàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La soif de l'or |
| sự khát khao vàng; sự hám tiền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercheur d'or |
| người tìm vàng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền vàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Payer en or |
| trả bằng tiền vàng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kim tuyến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Galons d'or |
| lon kim tuyến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | màu vàng ối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'or des moissons |
| màu vàng ối của cánh đồng lúa chín |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à prix d'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | với giá rất đắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | adorer le veau d'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thờ thần kim tiền, hám tiền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | affaire d'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | món hời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | âge d'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thời đại hoàng kim, thời vàng son, thời oanh liệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est de l'or en barre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) thật là vàng thoi (vật có giá trị; người hết sức trung thực) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cœur d'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tấm lòng vàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) tuyệt vời, hoàn hảo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être cousu d'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giàu nứt đố đổ vách |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire un pont d'or à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biếu ai nhiều tiền (để họ chịu nhận vào một chức vụ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | livre d'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sổ vàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'or noir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dầu hoả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'or rouge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | năng lượng mặt trời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marché d'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | món hời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mine d'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mỏ vàng, nguồn lợi lớn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ni pour or ni pour argent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | với giá nài (cũng không) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | parler d'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói điều hay, nói điều khôn ngoan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | payer au poids de l'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trả giá đắt quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour tout l'or du monde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | các vàng cũng không |
| ![](img/dict/809C2811.png) | promettre des monts d'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hứa hươu hứa vượn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | public en or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công chúng có nhiều thiện cảm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | règle d'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quy tắc rất có lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rouler sur l'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nằm trên đống vàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout ce qui brille n'est pas or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đừng nhìn sự việc theo vẻ bề ngoài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | valoir son pesant d'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đáng giá nghìn vàng |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ không đổi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Valeur or) giá trị quy thành vàng |
![](img/dict/47B803F7.png) | liên từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mà, thế mà |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bây giờ, hiện nay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'ores et déjà |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ giờ, từ rày |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Hors. |