Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ordinateur


[ordinateur]
danh từ giống đực
(tôn giáo) như ordinant
máy điện toán, máy vi tính; máy tính
Clavier, souris, écran, mémoire, unité de traitement d'un ordinateur
bàn phím, chuột, màn ảnh, bộ nhớ, bộ xử lí của máy điện toán
Ordinateur individuel /ordinateur de bureau
máy điện toán cá nhân/máy điện toán văn phòng
Ordinateur portable
máy vi tính xách tay
Travailler sur l'ordinateur
làm việc trên máy vi tính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.