Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ordonné


[ordonné]
tính từ
có ngăn nắp
Elève ordonné
người học sinh có ngăn nắp
Maison ordonnée
nhà có ngăn nắp
(toán học) được sắp
Ensemble ordonné
tập hợp được sắp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.