|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
organique
| [organique] | | tính từ | | | (thuộc) cơ quan | | | Trouble organique | | rối loạn cơ quan | | | hữu cơ | | | Chimie organique | | hoá học hữu cơ | | | Engrais organiques | | phân hữu cơ | | | (thuộc) tổ chức | | | Loi organique | | luật tổ chức | | Phản nghĩa Inorganique. |
|
|
|
|