Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
organiser


[organiser]
ngoại động từ
tổ chức
Organiser une réunion
tổ chức một cuộc họp
Organiser une rencontre
tổ chức một cuộc gặp gỡ
Organiser un complot
tổ chức, sắp đặt một âm mưu
sắp đặt
Organiser son salon
sắp đặt phòng khách
Organiser son temps
sắp đặt thời gian của mình
Phản nghĩa Déranger, dérégler, désorganiser, détruire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.