![](img/dict/02C013DD.png) | [orgueil] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính kiêu ngạo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lòng tự hào, sự kiêu hãnh; niềm tự hào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'orgueil de ses enfants |
| tự hào về con cái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Orgueil national |
| lòng tự hào dân tộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les grands hommes sont l'orgueil de leur pays |
| các bậc vĩ nhân là niềm tự hào cho đất nước họ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne cache pas son orgueil |
| ông ta không giấu vẻ tự hào |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái kê đòn bẫy |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Humilité, modestie, simplicité. Bassesse. Honte. |