|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénétrant
 | [pénétrant] |  | tính từ | |  | thấu qua, thấm qua, xuyên qua | |  | Projectile pénétrant | | đạn xuyên qua | |  | Rayons pénétrants | | (vật lý học) tia xuyên | |  | (y học) chọc thủng | |  | Plaie pénétrante | | vết thương chọc thủng | |  | (nghĩa bóng) thấm thía; sắc; mạnh; ngát; buốt... | |  | Parole pénétrante | | lời nói thấm thía | |  | Parfum pénétrant | | mùi thơm ngất | |  | Oeil pénétrant | | mắt sắc | |  | Esprit pénétrant | | trí óc sắc sảo | |  | Froid pénétrant | | rét buốt |  | phản nghĩa Borné, obtus |
|
|
|
|