|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénates
![](img/dict/02C013DD.png) | [pénates] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) thổ công (cổ La Mã) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) (nghĩa bóng) nhà, nơi ở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regagner ses pénates | | trở về nhà | | ![](img/dict/809C2811.png) | porter ses pénates dans tel endroit | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến ở một nơi nào | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Dieux pénates) thổ công |
|
|
|
|