Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
périmètre


[périmètre]
danh từ giống đực
chu vi
Périmètre d'un triangle
chu vi hình tam giác
Périmètre thoracique
(y học) chu vi ngực
(y học) thị trường kế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.