Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
période


[période]
danh từ giống cái
kỳ, thời kỳ
Une période d'un an
kỳ một năm
La période de vacances
kỳ nghỉ hè
Périodes de l'histoire
thời kỳ lịch sử
Période révolutionnaire
thời kỳ cách mạng
Période d'invasion
(y học) thời kỳ xâm nhập
Période lunaire
chu kỳ mặt trăng
Période d'un pendule
chu kỳ con lắc
(văn học) câu nhiều đoạn
(âm nhạc) đoạn câu
(số nhiều) kì kinh nguyệt (cũng) périodes menstruelles
être dans une bonne période
ở trong thời kỳ huy hoàng (lúc thịnh)
être dans une mauvaise période
ở trong thời kỳ suy tàn (lúc suy)
danh từ giống đực
(Au plus haut période au dernier période) (văn học) đến cực độ, đến tột độ
Au plus haut période de grandeur
đến cực độ vinh hiển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.