|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
période
 | [période] |  | danh từ giống cái | | |  | kỳ, thời kỳ | | |  | Une période d'un an | | | kỳ một năm | | |  | La période de vacances | | | kỳ nghỉ hè | | |  | Périodes de l'histoire | | | thời kỳ lịch sử | | |  | Période révolutionnaire | | | thời kỳ cách mạng | | |  | Période d'invasion | | | (y học) thời kỳ xâm nhập | | |  | Période lunaire | | | chu kỳ mặt trăng | | |  | Période d'un pendule | | | chu kỳ con lắc | | |  | (văn học) câu nhiều đoạn | | |  | (âm nhạc) đoạn câu | | |  | (số nhiều) kì kinh nguyệt (cũng) périodes menstruelles | | |  | être dans une bonne période | | |  | ở trong thời kỳ huy hoàng (lúc thịnh) | | |  | être dans une mauvaise période | | |  | ở trong thời kỳ suy tàn (lúc suy) |  | danh từ giống đực | | |  | (Au plus haut période au dernier période) (văn học) đến cực độ, đến tột độ | | |  | Au plus haut période de grandeur | | | đến cực độ vinh hiển |
|
|
|
|