périphérique
 | [périphérique] |  | tính từ | |  | ở chu vi, ngoại biên | |  | Système nerveux périphérique | | hệ thần kinh ngoại biên | |  | ở ngoại vi | |  | Quartiers périphériques | | các phường ngoại vi |  | danh từ giống đực | |  | vùng ngoại vi (thành phố) | |  | Accident sur le périphérique | | tai nạn ở vùng ngoại vi |  | phản nghĩa Axial, central |
|
|