|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétition
 | [pétition] |  | danh từ giống cái | | |  | đơn khiếu nại | | |  | bản kiến nghị | | |  | Signer une pétition pour la paix | | | kí vào bản kiến nghị hoà bình | | |  | Recueillir des signatures pour une pétition | | | thu thập chữ kí cho bản kiến nghị |
|
|
|
|