Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétrolier


[pétrolier]
tính từ
chở dầu
Navire pétrolier
tàu chở dầu
(thuộc) dầu mỏ
Industrie pétrolière
công nghiệp dầu mỏ
chuyên khảo sát dầu mỏ
Géologue pétrolier
nhà địa chất chuyên khảo sát dầu mỏ
danh từ giống đực
tàu chở dầu
chuyên viên dầu mỏ
tư bản dầu mỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.