|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pêcheur
| [pêcheur] | | danh từ giống đực | | | người câu cá, người đánh cá; dân chài | | | Village de pêcheurs | | làng chài | | | người câu | | | Pêcheur de homards | | người câu tôm hùm | | | pêcheur d'hommes | | | nhà thuyết giáo | | tính từ | | | câu, đánh cá | | | Bateau pêcheur | | thuyền câu, thuyền (tàu) đánh cá | | đồng âm Pécheur |
|
|
|
|