|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pacification
 | [pacification] |  | danh từ giống cái | |  | sự bình định, sự dẹp yên | |  | Des mesures de pacification | | những biện pháp (nhằm) bình định | |  | sự trấn yên, sự trấn an | |  | Pacification des esprits | | sự trấn an tinh thần |
|
|
|
|