|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panneau
![](img/dict/02C013DD.png) | [panneau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tấm, bức (tấm ván vách; bức hoành) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) tấm đúc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Panneau de signalisation routière | | biển tín hiệu đường sá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Panneau publicitaire | | biển quảng cáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une route bordée "de poteaux indicateurs et de panneaux -réclame " | | dọc hai bên đường là các cột chỉ đường và biển quảng cáo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hội hoạ) panô | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt (tảng đá...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vạt can, vạt trang trí (trên áo, váy) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn) lưới bẫy (thỏ..) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chasse au panneau | | săn bằng lưới bẫy | | ![](img/dict/809C2811.png) | tomber dans le panneau | | ![](img/dict/633CF640.png) | sa bẫy, mắc lừa |
|
|
|
|