|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panoptique
![](img/dict/02C013DD.png) | [panoptique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhìn được toàn bộ bên trong, toàn thị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prison panoptique | | nhà tù được bố trí sao cho giám thị có thể quan sát từng tù nhân trong xà-lim, chứ tù nhân chẳng hề thấy giám thị |
|
|
|
|