|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parenté
![](img/dict/02C013DD.png) | [parenté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quan hệ họ hàng, quan hệ thân thuộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La parenté entre deux personnes | | mối quan hệ họ hàng giữa hai người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parenté du côté maternel | | quan hệ họ hàng bên mẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parenté directe | | quan hệ thân thuộc trực hệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parenté linguistique | | quan hệ ngôn ngữ thân thuộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bà con họ hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toute sa parenté | | tất cả bà con họ hàng |
|
|
|
|