parenthèse
 | [parenthèse] |  | danh từ giống cái | |  | ngoặc đơn | |  | Ouvrir la parenthèse | | mở ngoặc đơn | |  | Fermer la parenthèse | | đóng ngoặc đơn | |  | lời trong ngoặc đơn | |  | entre parenthèses, par parenthèse | |  | nhân tiện, tiện thể | |  | mettre entre parenthèses | |  | để trong ngặc đơn | |  | để sang một bên, bỏ đi | |  | ouvrir une parenthèse | |  | nói ngoài, nói thêm |
|
|