|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parfaire
 | [parfaire] |  | ngoại động từ | | |  | hoàn thiện, hoàn chỉnh | | |  | Parfaire son ouvrage | | | hoàn chỉnh công trình | | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bù cho đủ | | |  | Parfaire une somme | | | bù cho đủ số tiền |  | phản nghĩa ébaucher, esquisser |
|
|
|
|