|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paysan
![](img/dict/02C013DD.png) | [paysan] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người nông dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Révolte de paysans | | cuộc nổi loạn của nông dân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) người quê mùa | | ![](img/dict/809C2811.png) | le paysan du Danube | | ![](img/dict/633CF640.png) | người cục mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) nông dân; quê mùa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'air paysan | | có vẻ nông dân | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Bourgeois, citadin. |
|
|
|
|