Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peindre


[peindre]
ngoại động từ
vẽ
Peindre un paysage
vẽ phong cảnh
Peindre sur soie
vẽ trên lụa
Peindre au pinceau
vẽ bằng bút lông
quét sơn, sơn
Peindre une porte
sơn cửa
Peindre en bleu
sơn (màu) xanh
Peindre ses ongles
sơn móng tay
miêu tả
Peindre un état d'âme
miêu tả một tâm trạng
être fait à peindre
đẹp lắm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.