![](img/dict/02C013DD.png) | [pendant] |
![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trong (suốt), trong khi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pendant d'hiver |
| trong suốt mùa đông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pendant plusieurs jours |
| trong nhiều ngày, suốt nhiều ngày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'a rien fait pendant toute cette journée |
| hắn chẳng làm gì suốt cả ngày hôm nay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pendant le voyage |
| trong khi đi du lịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pendant mon absence |
| trong khi tôi vắng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pendant que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong khi |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái đi đôi với, cái sóng đôi với, người xứng với |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est le digne pendant de son frère |
| anh ta thật xứng với anh ông ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái giống (như) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'un est le pendant de l'autre |
| cái này giống cái kia |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire pendant à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đối xứng với |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire pendant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đối xứng với nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pendant d'épée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dây treo kiếm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pendants d'oreilles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khuyên, hoa tai |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | treo, rũ, thõng xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les bras pendants |
| tay thõng xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Oreilles pendantes (un chien) |
| tai rũ xuống (con chó) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật pháp) còn treo, chưa giải quyết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affaire pendante |
| việc còn treo đó chưa giải quyết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Question pendante |
| vấn đề chưa giải quyết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fruits pendants par les branches |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem fruit |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fruits pendants par les racines |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem fruit |