|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
percher
 | [percher] |  | nội động từ | |  | đậu (chim, ở trên cành...) | |  | ở gác cao (người) | |  | Il perche au sixième | | anh ta ở tầng sáu | |  | (thân mật) ở | |  | Où perche-t-il ? | | anh ấy ở đâu? |  | ngoại động từ | |  | (thân mật) đặt trên cao | |  | Percher un vase sur une armoire | | đặt cái bình trên nóc tủ |
|
|
|
|