|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
percher
![](img/dict/02C013DD.png) | [percher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đậu (chim, ở trên cành...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở gác cao (người) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il perche au sixième | | anh ta ở tầng sáu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) ở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Où perche-t-il ? | | anh ấy ở đâu? | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đặt trên cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Percher un vase sur une armoire | | đặt cái bình trên nóc tủ |
|
|
|
|